--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
một chốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
một chốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: một chốc
+
An instant
Tôi đi một chốc về ngay
I shall be back in an instant
Lượt xem: 552
Từ vừa tra
+
một chốc
:
An instantTôi đi một chốc về ngayI shall be back in an instant
+
bình bịch
:
đấm bình bịch vào quả bóng To hit a ball with a series of thudding blows
+
crow
:
con quạ